Việt
Chỗ qua đường
lói sang đưòng
đi qua
vượt qua.
lối qua đường
cầu vượt
chỗ qua sông
lốì qua đường
bến đò ngang
Anh
Passing place
Đức
Flißgängerübergang
Überschreiten
ubergangsstelle
ubergang
Pháp
Place d'évitement
das Überschreiten der Gléise verboten!
cấm qua đưàng!; 2. [sự] đi qua, vượt qua.
ubergangsstelle /die/
lối qua đường; chỗ qua đường; cầu vượt; chỗ qua sông;
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
lốì qua đường; chỗ qua đường; cầu vượt; chỗ qua sông; bến đò ngang;
Flißgängerübergang /m -(e)s, -gânge/
lói sang đưòng, chỗ qua đường; Flißgänger
Überschreiten /n-s/
1. chỗ qua đường; das Überschreiten der Gléise verboten! cấm qua đưàng!; 2. [sự] đi qua, vượt qua.
[EN] Passing place
[VI] Chỗ qua đường
[FR] Place d' évitement
[VI] Chỗ qua đường có tổ chức để tránh tai nạn :có thể dùng công trình, có thể lợi dụng các gầm cầu, có thể gom thu lại trên một vị trí thuận lợi trên mặt đường.