Việt
vượt quá
phóng đại
ăn uống quá độ
sự quá tải
chỗ qua đường
đi qua
vượt qua.
Anh
exceed
overshoot
Đức
überschreiten
das Überschreiten der Gléise verboten!
cấm qua đưàng!; 2. [sự] đi qua, vượt qua.
Überschreiten /n-s/
1. chỗ qua đường; das Überschreiten der Gléise verboten! cấm qua đưàng!; 2. [sự] đi qua, vượt qua.
Überschreiten /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] overshoot
[VI] sự quá tải
Überschreiten
[DE] Überschreiten
[EN] Exceed
[VI] vượt quá, phóng đại, ăn uống quá độ