TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overshoot

quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự quá tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá đích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm quá tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bay hạ cánh quá đích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá ngưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường thừa

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

overshoot

overshoot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

overswing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overshoot value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overshoot

überschwingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

über das Ziel hinausgehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschreiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinausfahren über

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinausschießen über

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übersteuern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überschwingweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberschwinger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberschwingweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overshoot

amplitude de suroscillation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux de dépassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suroscillation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amplitude de surréglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

overshoot

đường thừa

Là một phần của đường được số hoá thừa ra sau khi giao với một đường khác. Xem thêm dangling arc (đường chênh).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overshoot /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Überschwingen

[EN] overshoot

[FR] amplitude de suroscillation; dépassement

overshoot /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Überschwingweite

[EN] overshoot

[FR] taux de dépassement

overshoot,overswing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ueberschwinger

[EN] overshoot; overswing

[FR] dépassement; suroscillation

overshoot,overshoot value /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ueberschwingweite

[EN] overshoot; overshoot value

[FR] amplitude de surréglage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overshoot /đo lường & điều khiển/

làm quá tải

overshoot /đo lường & điều khiển/

sự quá tải

overshoot

làm quá mức

overshoot

làm quá tải

Từ điển Polymer Anh-Đức

overshoot

übersteuern

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overshoot

quá mức, quá đích, quá ngưỡng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

über das Ziel hinausgehen /vt/CƠ/

[EN] overshoot

[VI] quá mức, quá tải

Überschreiten /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] overshoot

[VI] sự quá tải

überschwingen /vt/CƠ/

[EN] overshoot

[VI] quá tải, quá mức

Überschwingen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] overshoot

[VI] sự quá tải

hinausfahren über /vt/Đ_SẮT/

[EN] overshoot

[VI] quá đích (tín hiệu dừng)

hinausschießen über /vt/VTHK/

[EN] overshoot

[VI] bay hạ cánh quá đích

durchschlagen /vt/CƠ/

[EN] overshoot

[VI] làm quá tải, làm quá mức