TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá ngưỡng

quá mức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quá đích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quá ngưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quá ngưỡng

overshoot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die bisher als Isolator wirkenden Gasmoleküle werden zumindest teilweise elektrisch leitend.

Khi điện áp thứ cấp vượt quá ngưỡng điện áp phóng điện của hòa khí (điện áp đánh lửa), các phân tử khí bị ion hóa hoàn toàn làm khe hở hòa khí trở nên dẫn điện tốt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overshoot

quá mức, quá đích, quá ngưỡng