TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm quá tải

làm quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm quá mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đất đá phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất quá tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

làm quá tải

overshoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 overshoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overburden

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

làm quá tải

durchschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overburden

lớp phủ, đất đá phủ, làm quá tải, chất quá tải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchschlagen /vt/CƠ/

[EN] overshoot

[VI] làm quá tải, làm quá mức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overshoot /đo lường & điều khiển/

làm quá tải

overshoot

làm quá tải

 overshoot /giao thông & vận tải/

làm quá tải