TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm quá mức

làm quá mức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm quá tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm quá mức

overshoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 overshoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm quá mức

überarbeiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Überstunden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schuften

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchschlagen /vt/CƠ/

[EN] overshoot

[VI] làm quá tải, làm quá mức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overshoot

làm quá mức

 overshoot

làm quá mức

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm quá mức

überarbeiten vi, Überstunden pl, schuften vi.