Việt
Quay vòng thừa
giành quyền
khống chế
Anh
oversteer
overdrive
Oversteer/overdrive
override
overshoot
to override
Đức
Übersteuern
Pháp
survirer
annuler
avoir priorité sur
Übersteuern.
Quay vòng thừa.
Regelung bei Übersteuern.
Điều chỉnh khi quay vòng thừa.
Erklären Sie die Begriffe Untersteuern, Übersteuern und neutrales Fahrverhalten.
Hãy giải thích các khái niệm quay vòng thiếu, quay vòng thừa và tính năng quay vòng đúng.
Dieses rücklenkende Moment ist allerdings so gering, dass der Fahrer es bei Gefahr problemlos übersteuern kann.
Tuy nhiên, momen đối kháng này thấp để người lái xe có thể vẫn đánh lái được dễ dàng trong trường hợp khẩn cấp.
Neigt das Fahrzeug zum Übersteuern (Bild 1), so wird z.B. das vordere kurvenäußere Rad gebremst und damit das Fahrzeug stabilisiert.
Nếu xe có khuynh hướng quay vòng thừa (Hình 1) thì thí dụ bánh xe trước phía bên ngoài vòng cua sẽ được phanh và như thế làm xe ổn định.
übersteuern
übersteuern /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] übersteuern
[EN] oversteer
[FR] survirer
übersteuern /IT-TECH/
[EN] to override
[FR] annuler
übersteuern /ENG-MECHANICAL/
[FR] avoir priorité sur
übersteuern /vt/KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] override
[VI] giành quyền, khống chế
[EN] oversteer, overdrive
[VI] Quay vòng thừa
[EN] Oversteer/overdrive