to override
: (orders, etc) vượt qua, tràn qua, (the law) vượt quá, đi quá (s.o' s rights) khinh ré, coi thường (L[ overriding interests - trách nhiệm, quyên lợi, quyèn và nghĩa VI) không dược ghi vào bán gốc, nhưng được qui dýih vào bộ Luật dăng ký đắt dai nãm 1925. - overriding trust - tò hợp có s i thứ dứng trên các tô hợp dã khai trước (có trước). - override one' s commission - phạm.vào một sự lạm quyến. - decision overriding a former decision - phúc nghị phá án, (tương tự kháng.nghị giám dôc thâm).