TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to override

to override

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to override

aufheben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

übergehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

übersteuern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to override

asservir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annuler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avoir priorité sur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to override /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/

[DE] aufheben; übergehen

[EN] to override

[FR] asservir

to override /IT-TECH/

[DE] übersteuern

[EN] to override

[FR] annuler

to override /ENG-MECHANICAL/

[DE] übersteuern

[EN] to override

[FR] avoir priorité sur

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to override

: (orders, etc) vượt qua, tràn qua, (the law) vượt quá, đi quá (s.o' s rights) khinh ré, coi thường (L[ overriding interests - trách nhiệm, quyên lợi, quyèn và nghĩa VI) không dược ghi vào bán gốc, nhưng được qui dýih vào bộ Luật dăng ký đắt dai nãm 1925. - overriding trust - tò hợp có s i thứ dứng trên các tô hợp dã khai trước (có trước). - override one' s commission - phạm.vào một sự lạm quyến. - decision overriding a former decision - phúc nghị phá án, (tương tự kháng.nghị giám dôc thâm).