asservir
asservir [asERvÎR] I. V. tr. [2] 1. Nô lệ hóa, bat lệ thuộc, chinh phục. Asservir une nation: Nô lệ hóa một dàn tộc. Trái libérer, délivrer, affranchir. 2. Cuông chế, chê ngự, buộc phải phục tồng. Asservir qqn à ses caprices: Buộc ai phải theo những ý thích thất thường của mình. 3. KỸ Khiên chế. II. V. pron. Phục tùng. S’asservir à la règle: Phục tùng quy tắc; phục tùng kỷ luật.