TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

asservir

to override

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

asservir

aufheben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

übergehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unterordnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

asservir

asservir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Asservir une nation

Nô lệ hóa một dàn tộc.

Asservir qqn à ses caprices

Buộc ai phải theo những ý thích thất thường của mình.

S’asservir à la règle

Phục tùng quy tắc; phục tùng kỷ luật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asservir /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/

[DE] aufheben; übergehen

[EN] to override

[FR] asservir

asservir /IT-TECH/

[DE] unterordnen

[EN] slave

[FR] asservir

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

asservir

asservir [asERvÎR] I. V. tr. [2] 1. Nô lệ hóa, bat lệ thuộc, chinh phục. Asservir une nation: Nô lệ hóa một dàn tộc. Trái libérer, délivrer, affranchir. 2. Cuông chế, chê ngự, buộc phải phục tồng. Asservir qqn à ses caprices: Buộc ai phải theo những ý thích thất thường của mình. 3. KỸ Khiên chế. II. V. pron. Phục tùng. S’asservir à la règle: Phục tùng quy tắc; phục tùng kỷ luật.