TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

annuler

hủy bỏ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

annuler

cancel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call off

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abandon

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annul

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to override

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

annuler

absagen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stornieren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abbrechen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

übersteuern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

annuler

annuler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Annuler un verdict, une élection

Hủy bỏ một bản án, môt cuôc bầu cử.

Annuler une réception, une commande

Bỏ một cuộc dón tiếp, một sự dặt mua hàng.

Des forces égales et opposées s’annulent

Các lực bằng nhau và dối nhau thì triêt tiêu nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annuler /IT-TECH/

[DE] abbrechen

[EN] cancel

[FR] annuler

annuler /IT-TECH/

[DE] übersteuern

[EN] to override

[FR] annuler

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annuler

[DE] absagen

[EN] cancel, call off

[FR] annuler

[VI] hủy bỏ

annuler

[DE] stornieren

[EN] cancel, abandon, call off, annul

[FR] annuler

[VI] hủy bỏ

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

annuler

annuler [anyle] I. v.tr. [1] 1. LUẬT Hủy bỏ, hủy, thủ tiêu. Annuler un verdict, une élection: Hủy bỏ một bản án, môt cuôc bầu cử. Trái valider. 2. Thdụng Bỏ. Annuler une réception, une commande: Bỏ một cuộc dón tiếp, một sự dặt mua hàng. Trái confirmer, maintenir. II. v.pron. (récipr.) Triệt tiêu, tự vô hiệu hóa, triệt tiêu nhau. Des forces égales et opposées s’annulent: Các lực bằng nhau và dối nhau thì triêt tiêu nhau.