absagen /(sw. V.; hat)/
hủy bỏ;
bãi bỏ;
xóa bỏ;
hủy;
absagen /(sw. V.; hat)/
từ chối;
thông báo hồi lại;
khước từ;
seinen Besuch absagen : thông báo hủy bỏ chuyến viếng thăm.
absagen /(sw. V.; hat)/
thông báo với ai về lời từ chốỉ hay hồi lại;
nói lời khước từ;
jmdm absagen : hủy cuộc hẹn với ai.
absagen /(sw. V.; hat)/
(geh ) (một thói quen) từ bỏ;
bỏ;
thôi;
chấm dứt;
dem Alkohol absagen : bỏ rượu.
absagen /(sw. V.; hat)/
(Rundf ) nói lời từ biệt khi kết thúc một chương trình phát sóng;
absagen /(sw. V.; hat)/
cưa đứt rời ra;
einen Ast absägen : cưa đứt một nhánh cây.
absagen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đuổi hay tống cổ ai;
sa thải ai (jmdm kündigen);
den Trainer absägen : sa thải một huấn luyện viên.