TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sa thải ai

sa thải ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sa thải ai

đuổi hay tống cổ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sa thải ai

DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sa thải ai

absagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der öffentliche Dienst

cụm từ này có hai nghĩa: (a) toàn bộ hoạt động công vụ do nhà nước đảm nhiệm

(b) toàn bộ viên chức nhà nước làm việc trong lĩnh vực công cộng.

den Trainer absägen

sa thải một huấn luyện viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen /hỗ trợ, đảm nhiệm việc gì. 4. (o. Pl.) cương vị, vị trí công tác, lĩnh vực hoạt động (Tätigkeitsbereich); jmdn. aus dem Dienst entlassen/

sa thải ai;

cụm từ này có hai nghĩa: (a) toàn bộ hoạt động công vụ do nhà nước đảm nhiệm : der öffentliche Dienst : (b) toàn bộ viên chức nhà nước làm việc trong lĩnh vực công cộng.

absagen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đuổi hay tống cổ ai; sa thải ai (jmdm kündigen);

sa thải một huấn luyện viên. : den Trainer absägen