DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen /hỗ trợ, đảm nhiệm việc gì. 4. (o. Pl.) cương vị, vị trí công tác, lĩnh vực hoạt động (Tätigkeitsbereich); jmdn. aus dem Dienst entlassen/
sa thải ai;
der öffentliche Dienst : cụm từ này có hai nghĩa: (a) toàn bộ hoạt động công vụ do nhà nước đảm nhiệm (b) toàn bộ viên chức nhà nước làm việc trong lĩnh vực công cộng. :
DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen /hỗ trợ, đảm nhiệm việc gì. 4. (o. Pl.) cương vị, vị trí công tác, lĩnh vực hoạt động (Tätigkeitsbereich); jmdn. aus dem Dienst entlassen/
tổ;
nhóm;
đội (Gruppe);
DienstvonetwstehensichindenDienstvonetwstellen /hỗ trợ, đảm nhiệm việc gì. 4. (o. Pl.) cương vị, vị trí công tác, lĩnh vực hoạt động (Tätigkeitsbereich); jmdn. aus dem Dienst entlassen/
sự ủng hộ;
sự hỗ trợ;
sự giúp đỡ (Hilfeleistung], Beistand);
seinen Dienst/seine :