Việt
đuổi hay tống cổ ai
sa thải ai
Đức
absagen
den Trainer absägen
sa thải một huấn luyện viên.
absagen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đuổi hay tống cổ ai; sa thải ai (jmdm kündigen);
sa thải một huấn luyện viên. : den Trainer absägen