Việt
người lái quá đà
sự quay vòng thừa
Quay vòng thừa
Anh
oversteer
overdrive
Đức
übersteuern
Übersteuerung
Pháp
survirer
Übersteuern
[EN] oversteer, overdrive
[VI] Quay vòng thừa
oversteer /ô tô/
oversteer /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] übersteuern
[EN] oversteer
[FR] survirer
Übersteuerung /f/ÔTÔ/
[VI] người lái quá đà