TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

override

giành quyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoắn quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khống chế được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khống chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giành được quyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

huỷ bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm mất hiệu lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

override

override

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

override

Überwindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übersteuern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

außer Kraft setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwindung /f/CNSX/

[EN] override

[VI] sự xoắn quá

überschalten /vt/CNSX/

[EN] override

[VI] giành quyền, khống chế được

übersteuern /vt/KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] override

[VI] giành quyền, khống chế

Übersteuerung /f/CNSX/

[EN] override

[VI] sự giành được quyền

außer Kraft setzen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] override

[VI] huỷ bỏ, làm mất hiệu lực

Tự điển Dầu Khí

override

[, ouvə'raid]

o   lướt trên

Dòng chảy tạo nên do trọng lực của chất lưu nhẹ trên chất lưu nặng trong vỉa chứa trong quá trình tăng cường thu hồi dầu.

o   quyền lợi không chịu chi phí

Quyền lợi trong giếng không phải chịu các khoản chi phí về sản xuất.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

override

giành quyền Ngăn cái gì đó khỏl xảy ra hoặc khờì đầu đáp ứng khác đối với một tình huống. Ví dụ, người sử dụng thường có thề giành quyền và do vậy hủy bò quy trình sắp xếp dài dòng trong một chương trình cơ sở dữ liệu bàng cách nhấn phím Escape.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

override

giành quyền