Überwindung /f/CNSX/
[EN] override
[VI] sự xoắn quá
überschalten /vt/CNSX/
[EN] override
[VI] giành quyền, khống chế được
übersteuern /vt/KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] override
[VI] giành quyền, khống chế
Übersteuerung /f/CNSX/
[EN] override
[VI] sự giành được quyền
außer Kraft setzen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] override
[VI] huỷ bỏ, làm mất hiệu lực