TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überwindung

sự xoắn quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗ lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố gắng vượt qua bản thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überwindung

override

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

überwindung

Überwindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwindung /die; -/

sự khắc phục; sự kiềm chế; sự cố gắng vượt qua bản thân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überwindung /f =, -en/

1. [sự] khắc phục, kìm ché, kiềm chế, nén; 2. [sự] nỗ lực, gắng súc, cô gắng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwindung /f/CNSX/

[EN] override

[VI] sự xoắn quá