Việt
khắc phục
kìm ché
kiềm chế
nén
nỗ lực
gắng súc
cô gắng.
chinh phục
thuần dưông
thuần hóa
chế ngự
tành định
trán áp
kìm hãm.
Đức
Überwindung
Bändigung
Überwindung /f =, -en/
1. [sự] khắc phục, kìm ché, kiềm chế, nén; 2. [sự] nỗ lực, gắng súc, cô gắng.
Bändigung /f =, -en/
sự] chinh phục, thuần dưông, thuần hóa, chế ngự, tành định, trán áp, kìm ché, kìm hãm.