TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khống chế được

giành quyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khống chế được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giành được quyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khống chế được

override

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overriding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khống chế được

überschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersteuernd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überschalten /vt/CNSX/

[EN] override

[VI] giành quyền, khống chế được

Übersteuernd /adj/CƠ/

[EN] overriding

[VI] giành được quyền, khống chế được