Việt
sự quá tài
sự ưu tiên
sự gianh quyền
giành được quyền
khống chế được
sự phủ chờm
Anh
overriding
Đức
Übersteuernd
Übersteuernd /adj/CƠ/
[EN] overriding
[VI] giành được quyền, khống chế được
sự quá tài, sự ưu tiên, sự gianh quyền