TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überschwingweite

sự quá tải chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

überschwingweite

transient overshoot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overshoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überschwingweite

Überschwingweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überschwingweite

taux de dépassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überschwingweite /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Überschwingweite

[EN] overshoot

[FR] taux de dépassement

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Überschwingweite

[EN] transient overshoot

[VI] biên độ dao động quá mức

überschwingweite

[EN] Transient overshoot

[VI] Biên độ dao động quá múc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschwingweite /f/ĐL&ĐK/

[EN] transient overshoot

[VI] sự quá tải chuyển tiếp