TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transient overshoot

sự quá tải chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

transient overshoot

transient overshoot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supercharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supercharge loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surcharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

transient overshoot

Überschwingweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transient overshoot /đo lường & điều khiển/

sự quá tải chuyển tiếp

transient overshoot, straining, supercharge, supercharge loading, surcharge, trashing

sự quá tải chuyển tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschwingweite /f/ĐL&ĐK/

[EN] transient overshoot

[VI] sự quá tải chuyển tiếp