Việt
Chỗ qua đường
Anh
Passing place
by-pass lane
lay-by
passing bay
turn-out
Đức
Ausbiegestelle
Ausweichstelle
Pháp
Place d'évitement
aire d'attente
dégagement
garage
place de croisement
évitement
by-pass lane,lay-by,passing bay,passing place,turn-out
[DE] Ausbiegestelle; Ausweichstelle
[EN] by-pass lane; lay-by; passing bay; passing place; turn-out
[FR] aire d' attente; dégagement; garage; place d' évitement; place de croisement; évitement
[EN] Passing place
[VI] Chỗ qua đường
[FR] Place d' évitement
[VI] Chỗ qua đường có tổ chức để tránh tai nạn :có thể dùng công trình, có thể lợi dụng các gầm cầu, có thể gom thu lại trên một vị trí thuận lợi trên mặt đường.