Việt
đường tránh
đường vòng
điểm tránh tàu
đường rẽ
nhánh rẽ
đưòng sắt đưòng tránh
chỗ tránh
Anh
turnout
passing point
shunt
by-pass lane
lay-by
passing bay
passing place
turn-out
Đức
Ausweichstelle
Ausbiegestelle
Pháp
aire d'attente
dégagement
garage
place d'évitement
place de croisement
évitement
Ausbiegestelle,Ausweichstelle
[DE] Ausbiegestelle; Ausweichstelle
[EN] by-pass lane; lay-by; passing bay; passing place; turn-out
[FR] aire d' attente; dégagement; garage; place d' évitement; place de croisement; évitement
Ausweichstelle /f =, -n (/
đưòng sắt) đưòng tránh, chỗ tránh; -
Ausweichstelle /f/XD/
[EN] turnout
[VI] đường tránh, đường vòng
Ausweichstelle /f/Đ_SẮT/
[EN] passing point
[VI] điểm tránh tàu
[EN] shunt, turnout
[VI] đường rẽ, nhánh rẽ, đường tránh