TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhánh rẽ

nhánh rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường rẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường tránh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhánh rẽ

shunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shunt line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bifurcation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turnout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhánh rẽ

Rückleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausweichstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Strömungsfeld muss dabei viele Stromverzweigungen haben, um eine möglichst gute Verteilung (Oberflächenvergrößerung) der Chemikalien und eine Verringerung der Ausstreichdicke zu erreichen.

Trong dòng chảy phải có nhiều nhánh rẽ để có thể phân phối tốt hóa chất (làm tăng diện tích bề mặt) và làm giảm bề dày các lớp quết.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die parallelen Verzweigungen werden von einer Aktion gestartet und laufen dann unabhängig voneinander weiter.

Các nhánh rẽ song song được một tác động khởi động và sau đó chúng hoạt động độc lập lẫn nhau.

Pfeile werden an Apparate- und Maschineneintritten und gegebenenfalls vor Rohrabzweigungen gesetzt (nicht an Pumpen- und Verdichtereingängen).

Các mũi tên được đặt ở hướng vào máy, thiết bị và nếu cần trước các nhánh rẽ ống (không đặt ở đầu vào cho bơm và máy nén).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückleitung /f/CNSX/

[EN] shunt line

[VI] đường rẽ, nhánh rẽ (thuỷ lực)

Ausweichstelle /f/Đ_SẮT/

[EN] shunt, turnout

[VI] đường rẽ, nhánh rẽ, đường tránh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bifurcation

nhánh rẽ

shunt

nhánh rẽ

shunt line

nhánh rẽ