TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

movement joint

Tường ngoài hai lớp gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

mối nối đàn hồi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

movement joint

movement joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

control joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

external double-leaf wall

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

movement joint

Übergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bewegungsfuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zweischalige Außenwände

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bewegungsfugen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

movement joint

joint de dilatation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint de construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint de déformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Zweischalige Außenwände,Bewegungsfugen

[VI] Tường ngoài hai lớp gạch, mối nối đàn hồi

[EN] external double-leaf wall, movement joint

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

movement joint

[DE] Übergang

[EN] movement joint

[FR] joint de dilatation

movement joint

[DE] Bewegungsfuge

[EN] movement joint

[FR] joint; joint de construction

control joint,movement joint

[DE] Bewegungsfuge

[EN] control joint; movement joint

[FR] joint de déformation