TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transit

sự vượt qua

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đi qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

quá cảnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kính ngắm

 
Tự điển Dầu Khí

di chuyển

 
Tự điển Dầu Khí

sự qua kinh tuyến

 
Tự điển Dầu Khí

máy kinh vĩ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quá cảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy kinh tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo cao trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nivô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thước thuỷ chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính ngắm qua kinh tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đi qua của đường ~ of a planet across the solar disk sự đi qua của một hành tinh ngang đĩa Mặt Trời stadia ~ trđ. teođolit đo xa ~ compass máy kinh v ĩ đị a bàn mining ~ máy kinh vĩ dùng cho mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

. sự qua kinh tuyến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

máy kinh vỹ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

transit

transit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

leveling instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

levelling instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MIXER

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

transit

Durchgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Theodolit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kulmination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nivellierinstrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchlieferung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transit

passage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world in which a human life spans but a single day, people heed time like cats straining to hear sounds in the attic. For there is no time to lose. Birth, schooling, love affairs, marriage, profession, old age must all be fit within one transit of the sun, one modulation of light.

Trong cái thế giới nơi đời người gói trọn trong một ngày, người ta cư xử rất thận trọng với thời gian, giống như mèo gắng phát hiện từng tiếng đọng nhỏ xíu trên trần nhà. Vì người ta không được để mất thời gian. Sinh ra, đến trường, yêu đương, thành hôn, nghề nghiệp và tuổi già, tất cả những việc ấy phải vừa khớp với khoảng thời gian chuyển đổi duy nhất của ngày.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

transit

máy kinh vỹ

Xem Máy kinh vỹ (Theodolite).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transit /TECH/

[DE] Durchgang

[EN] transit

[FR] passage

transit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchlieferung

[EN] transit

[FR] transit

Từ điển toán học Anh-Việt

transit

. sự qua kinh tuyến

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TRANSIT

a) Dường trung thiển, đường ti ngọ; b) máy kính vỉ tranzit a) Dường đi biểu kiến của một thiên thể qua đường thiên đỉnh ở một noi, do ở vòng quay hàng ngày cùa trái đất, nghĩa là khỉ nó đến điểm cao nhất. Lúc mặt trời đi qua thiên đỉnh là buổi trưa biểu kiến (apparent noon). b) Máy kinh vĩ tranzit (transit theodolite).

MIXER,TRANSIT

mảy trộn trên xe tải Máy trộn đặt trên xe tải dùng để trộn vật liệu khi vận chuyển tù trạm trộn đến chỗ đổ bêtông.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Übergang

transit

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

transit

dụng cụ đo góc ngang, máy ngắm kinh vĩ Dụng cụ quang học đo các góc nằm trong phương nằm ngang.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Transit

Sự đi qua

the passage of a celestial body across an observer' s meridian; also the passage of a celestial body across the disk of a larger one.

Sự dịch chuyển của một thiên thể qua thiên đỉnh của người quan sát; hay còn là sự dịch chuyển của một thiển thể qua đĩa của thiên thể lớn hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transit

đường chuyển tiếp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transit

sự đi qua, sự đi qua của đường (của một thiên thể) ~ of a planet across the solar disk sự đi qua của một hành tinh ngang đĩa Mặt Trời stadia ~ trđ. teođolit đo xa ~ compass máy kinh v ĩ đị a bàn mining ~ máy kinh vĩ dùng cho mỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Theodolit /m/XD/

[EN] transit

[VI] máy kinh vĩ

Transit /m/V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] transit

[VI] sự chuyển tiếp, sự quá cảnh

Kulmination /f/VT_THUỶ/

[EN] transit

[VI] máy kinh tuyến (đạo hàng thiên văn)

Durchgang /m/CNH_NHÂN/

[EN] transit

[VI] sự vượt qua (hạt đã đưa vào)

Nivellierinstrument /nt/XD/

[EN] leveling instrument (Mỹ), levelling instrument (Anh), level, transit

[VI] máy đo cao trình, nivô, thước thuỷ chuẩn, kính ngắm qua kinh tuyến

Tự điển Dầu Khí

transit

[trænsit]

o   kính ngắm; di chuyển

- Thiết bị đo đạc gồm một kính viễn vọng đặt trên giá ba chân dùng để đo góc thẳng đứng và nằm ngang.

- Di chuyển thiết bị khoan ngoài biển từ vị trí này sang vị trí khác.

o   sự vượt qua, sự qua kinh tuyến

§   transit line : tuyến chuyển tiếp

§   transit pipe : ống phức hợp

§   transit time : thời gian đi qua

§   transit traverse : đo đạc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transit

quá cảnh