Theodolit /m/XD/
[EN] transit
[VI] máy kinh vĩ
Transit /m/V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] transit
[VI] sự chuyển tiếp, sự quá cảnh
Kulmination /f/VT_THUỶ/
[EN] transit
[VI] máy kinh tuyến (đạo hàng thiên văn)
Durchgang /m/CNH_NHÂN/
[EN] transit
[VI] sự vượt qua (hạt đã đưa vào)
Nivellierinstrument /nt/XD/
[EN] leveling instrument (Mỹ), levelling instrument (Anh), level, transit
[VI] máy đo cao trình, nivô, thước thuỷ chuẩn, kính ngắm qua kinh tuyến