Nivellierinstrument /nt/XD/
[EN] leveling instrument (Mỹ), levelling instrument (Anh), level, transit
[VI] máy đo cao trình, nivô, thước thuỷ chuẩn, kính ngắm qua kinh tuyến
Nivellierinstrument /nt/A-1/
[EN] level
[VI] ống thuỷ A-1 (trắc đạc)
Nivellierinstrument /nt/TH_BỊ/
[EN] leveling instrument (Mỹ), levelling instrument (Anh)
[VI] khí cụ đo cao trình, nivô, thước thuỷ chuẩn