Việt
máy đo cao trình
máy thủy chuẩn
nivô
thước thuỷ chuẩn
kính ngắm qua kinh tuyến
Anh
levelling instrument
transit level
theodolite level
transit
gradienter
leveling instrument
level
Đức
Gradienter
Nivelliergerät
Nivellierinstrument
Pháp
dégradeur
Nivellierinstrument /nt/XD/
[EN] leveling instrument (Mỹ), levelling instrument (Anh), level, transit
[VI] máy đo cao trình, nivô, thước thuỷ chuẩn, kính ngắm qua kinh tuyến
Nivelliergerät /das (Vermessungsw.)/
máy đo cao trình; máy thủy chuẩn;
máy thủy chuẩn,máy đo cao trình
[DE] Gradienter
[VI] máy thủy chuẩn; máy đo cao trình
[EN] gradienter
[FR] dégradeur
transit level /xây dựng/
theodolite level /xây dựng/
levelling instrument /xây dựng/
transit /xây dựng/
levelling instrument, theodolite level, transit, transit level