Việt
máy thủy chuẩn
máy nivô
trung sai kế
máy thuỷ chuẩn
máy đo cao trình
Anh
gradienter
Đức
Gradienter
Pháp
dégradeur
[DE] Gradienter
[VI] máy thủy chuẩn; máy đo cao trình
[EN] gradienter
[FR] dégradeur
máy thuỷ chuẩn, máy nivô
o máy thủy chuẩn, máy nivô