TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 levelling instrument

khí cụ đo cao trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo cao trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước thủy chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo mức tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 levelling instrument

 levelling instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise level measuring instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theodolite level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transit level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling instrument /đo lường & điều khiển/

khí cụ đo cao trình

 levelling instrument /xây dựng/

khí cụ đo cao trình

 levelling instrument /xây dựng/

máy đo cao trình

 levelling instrument /đo lường & điều khiển/

dụng cụ đo mức

 levelling instrument

máy đo cao trình

 levelling instrument, transit /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

thước thủy chuẩn

noise level measuring instrument, levelling instrument /điện lạnh/

dụng cụ đo mức tiếng ồn

 levelling instrument, theodolite level, transit, transit level

máy đo cao trình