levelling instrument /đo lường & điều khiển/
khí cụ đo cao trình
levelling instrument /xây dựng/
khí cụ đo cao trình
levelling instrument /xây dựng/
máy đo cao trình
levelling instrument /đo lường & điều khiển/
dụng cụ đo mức
levelling instrument
máy đo cao trình
levelling instrument, transit /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
thước thủy chuẩn
noise level measuring instrument, levelling instrument /điện lạnh/
dụng cụ đo mức tiếng ồn
levelling instrument, theodolite level, transit, transit level
máy đo cao trình