theodolite level
máy kinh vĩ độ cao
theodolite level /toán & tin/
máy kinh vĩ độ cao
theodolite level
máy đo cao trình
theodolite level /xây dựng/
máy kinh vĩ đo cao
theodolite level /toán & tin/
máy kinh vĩ độ cao
theodolite level, transit level /xây dựng/
máy kinh vĩ thủy chuẩn
levelling instrument, theodolite level, transit, transit level
máy đo cao trình