Việt
máy kinh tuyến
cực díểm
đỉnh cao
cực đỉnh
Anh
transit
Đức
Kulmination
Kulmination /f =, -en/
cực díểm, đỉnh cao, cực đỉnh; (thiên văn) trung thiên.
Kulmination /f/VT_THUỶ/
[EN] transit
[VI] máy kinh tuyến (đạo hàng thiên văn)