Việt
đỉnh cao
cực đỉnh
cực điểm
cực díểm
điểm cao nhất
điểm cực đại
đĩnh điểm
Đức
Höhepunkt
Kulmination
Aufgrund der außergewöhnlichen Materialeigenschaften ist die Vectranfaser in Anwendungen mit extremsten Festigkeitsanforderungen im Einsatz.
Do đặc tính vật liệu khác thường này mà sợi vectran được ứng dụng cho các yêu cầu có độ bền cực đỉnh.
Höhepunkt /der/
đỉnh cao; đĩnh điểm; cực đỉnh; cực điểm;
Kulmination /f =, -en/
cực díểm, đỉnh cao, cực đỉnh; (thiên văn) trung thiên.
Höhepunkt /m -(e)s, -e/
điểm cao nhất, cực đỉnh, cực điểm, điểm cực đại; (thiên văn) điểm viễn địa; cao điểm, cao đô, tột độ.