Việt
cực đỉnh
cực điểm
Climax
sự khuếch đại tần cao
sự làm nhọn xung
điểm cao nhất
điểm cực đại
đỉnh cao
đĩnh điểm
Anh
peak
peak value
maximum value
peaking
Đức
Höhepunkt
Apogäum
Pháp
culminant
apogée
Apogäum,Höhepunkt
Apogäum, Höhepunkt
Höhepunkt /der/
đỉnh cao; đĩnh điểm; cực đỉnh; cực điểm;
Höhepunkt /m -(e)s, -e/
điểm cao nhất, cực đỉnh, cực điểm, điểm cực đại; (thiên văn) điểm viễn địa; cao điểm, cao đô, tột độ.
[DE] Höhepunkt
[VI] sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung
[EN] peaking
[FR] culminant
[DE] Höhepunkt (einer Kurve)
[EN] peak, peak value, maximum value
[FR] Climax (d' une courbe)
[VI] Climax (của một đường cong)