TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

climax

Climax

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

climax

climax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peak

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

peak value

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maximum value

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

climax

Klimax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhepunkt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

climax

climax

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

En France, au nord de la Loire, le climax est la forêt d’arbres à feuilles caduques

Ớ Pháp, vùng bắc sông Loa, quần thể khí hậu là rừng cây rụng lá hàng năm.

Embarcation bordée à clin

Thuyền bè chen chúc.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Climax

[DE] Höhepunkt (einer Kurve)

[EN] peak, peak value, maximum value

[FR] Climax (d' une courbe)

[VI] Climax (của một đường cong)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

climax /SCIENCE/

[DE] Klimax

[EN] climax

[FR] climax

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

climax

climax [klimaks] n. m. THỰC SINH Quần thể khí hậu (hệ thực vật phù họp nhất vói khí hậu một nơi). En France, au nord de la Loire, le climax est la forêt d’arbres à feuilles caduques: Ớ Pháp, vùng bắc sông Loa, quần thể khí hậu là rừng cây rụng lá hàng năm. clin (à) [klẼ] loc. adv. HÁI Embarcation bordée à clin: Thuyền bè chen chúc.