Việt
cao đỉnh
đỉnh cao
điểm cao
climac
cao điểm
climac biotic ~ climac sinh học fire ~ cao điểm cháy plant ~ cao điểm thực vật temporary ~ cao đỉnh tạm thời
climac tạm thời
Anh
climax
Đức
Klimax
Pháp
climax : stade terminal
climax /SCIENCE/
[DE] Klimax (f., m.)
[EN] climax
[FR] climax : stade terminal
[DE] Klimax
[FR] climax
cao điểm, cao đỉnh, climac biotic ~ climac sinh học fire ~ cao điểm cháy plant ~ cao điểm thực vật temporary ~ cao đỉnh tạm thời, climac tạm thời
o đỉnh cao, điểm cao, climac