TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klimax

đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao trào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ mãn kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

klimax

climax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

klimax

Klimax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

klimax

climax : stade terminal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

climax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klimax /[’klhmaks], die; -, -e (PI. selten)/

(bildungsspr ) đỉnh; cực điểm; cao điểm; cao trào (Höhepunkt);

Klimax /[’klhmaks], die; -, -e (PI. selten)/

(Med ) thời kỳ mãn kinh (Klimakterium);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klimax /SCIENCE/

[DE] Klimax (f., m.)

[EN] climax

[FR] climax : stade terminal

Klimax /SCIENCE/

[DE] Klimax

[EN] climax

[FR] climax