TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao đỉnh

cao đỉnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao điểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

climac biotic ~ climac sinh học fire ~ cao điểm cháy plant ~ cao điểm thực vật temporary ~ cao đỉnh tạm thời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

climac tạm thời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đĩnh điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tột bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đỉnh cao nhất

đỉnh cao nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức độ tột bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cao đỉnh

climax

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

euclimax

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đỉnh cao nhất

Glanzpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cao đỉnh

Gipfel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Gipfel der Macht

trên đỉnh cao quyền lực

das ist [doch] der Gipfel! (ugs.)

điều ấy thật quá đáng, điều ấy thật quá giới hạn!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gipfel /[’gipfal], der; -s, 1. đỉnh, chỏm, chóp núi; den Gipfel erreichen/

đĩnh điểm; cực điểm; cao điểm; cao đỉnh; cao độ; tột bậc (Höhepunkt);

trên đỉnh cao quyền lực : auf dem Gipfel der Macht điều ấy thật quá đáng, điều ấy thật quá giới hạn! : das ist [doch] der Gipfel! (ugs.)

Glanzpunkt /der/

đỉnh cao nhất; cực điểm; cao đỉnh; cao độ; mức độ tột bậc (Höhe - punkt, Sensation);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glanzpunkt /m -(e)s/

đỉnh cao nhất, cực điểm, đỉnh, cao đỉnh, cao độ, tột bậc; Glanz

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

euclimax

cao đỉnh

climax

cao điểm, cao đỉnh, climac biotic ~ climac sinh học fire ~ cao điểm cháy plant ~ cao điểm thực vật temporary ~ cao đỉnh tạm thời, climac tạm thời

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

climax

cao đỉnh