Việt
cao điểm
cao đỉnh
climac biotic ~ climac sinh học fire ~ cao điểm cháy plant ~ cao điểm thực vật temporary ~ cao đỉnh tạm thời
climac tạm thời
Anh
climax
cao điểm, cao đỉnh, climac biotic ~ climac sinh học fire ~ cao điểm cháy plant ~ cao điểm thực vật temporary ~ cao đỉnh tạm thời, climac tạm thời