TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

culminant

sự khuếch đại tần cao

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự làm nhọn xung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

culminant

peaking

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

culminant

Höhepunkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

culminant

culminant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

culminante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

culminant,culminante

culminant, ante [kylminõ, 3t] adj. Point culminant: Đỉnh, điếm cao nhât, tuyệt đỉnh. -Par ext. Cực điểm, tối cao, tuyệt voi. Il est arrivé au point culminant de sa carrière: Anh ta dã dạt dến cực điểm của nghề nghiệp.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

culminant

[DE] Höhepunkt

[VI] sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung

[EN] peaking

[FR] culminant