Việt
sự khuếch đại tần cao
sự làm nhọn xung
Anh
peaking
Đức
Höhepunkt
Pháp
culminant
culminante
culminant,culminante
culminant, ante [kylminõ, 3t] adj. Point culminant: Đỉnh, điếm cao nhât, tuyệt đỉnh. -Par ext. Cực điểm, tối cao, tuyệt voi. Il est arrivé au point culminant de sa carrière: Anh ta dã dạt dến cực điểm của nghề nghiệp.
[DE] Höhepunkt
[VI] sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung
[EN] peaking
[FR] culminant