TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peaking

sự tạo giá trị cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo đỉnh cộng hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khuếch đại mức đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khuếch đại tần cao

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự làm nhọn xung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

peaking

peaking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

peaking

Spitzenwertbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Resonanzanhebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkungsüberhöhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhepunkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

peaking

culminant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

peaking

[DE] Höhepunkt

[VI] sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung

[EN] peaking

[FR] culminant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenwertbildung /f/Đ_TỬ/

[EN] peaking

[VI] sự tạo giá trị cực đại

Resonanzanhebung /f/Đ_TỬ/

[EN] peaking

[VI] sự tạo đỉnh cộng hưởng

Verstärkungsüberhöhung /f/Đ_TỬ/

[EN] peaking

[VI] sự khuếch đại mức đỉnh