Việt
kính ngắm
bộ ngắm
lỗ quan sát
sự nhìn
quang cảnh
tấm nhìn
nguôi đi tìm
ngưdi tìm tòi
người đi tìm vàng
bộ lắy cảnh
ngưòi quan sát.
Anh
viewfinder
finder
object-finder
sight
Đức
Sucher
Sucher /m -s, =/
1. nguôi đi tìm, ngưdi tìm tòi; 2. (mỏ) người đi tìm vàng; 3. (ảnh) kính ngắm, bộ lắy cảnh; 3. (quân sự) ngưòi quan sát.
lỗ quan sát, sự nhìn, quang cảnh, tấm nhìn, kính ngắm
Sucher /der; -s, -/
(Fot ) kính ngắm;
(ảnh) Sucher m; Visier;
Sucher /m/DHV_TRỤ/
[EN] viewfinder
[VI] kính ngắm
Sucher /m/FOTO/
[EN] finder, viewfinder
[VI] kính ngắm, bộ ngắm