Việt
người đi tìm vàng
người đào vàng
nguôi đi tìm
ngưdi tìm tòi
kính ngắm
bộ lắy cảnh
ngưòi quan sát.
Đức
Digger
Sucher
Sucher /m -s, =/
1. nguôi đi tìm, ngưdi tìm tòi; 2. (mỏ) người đi tìm vàng; 3. (ảnh) kính ngắm, bộ lắy cảnh; 3. (quân sự) ngưòi quan sát.
Digger /der; -s, -/
người đào vàng; người đi tìm vàng (Goldgräber);