Việt
ngUòi đào vàng
nguôi đi tìm vàng
pl ngưòi đào bói
người khai quật.
người đào vàng
người đi tìm vàng
Đức
Digger
Digger /der; -s, -/
người đào vàng; người đi tìm vàng (Goldgräber);
Digger /m-s, -s/
1. ngUòi đào vàng, nguôi đi tìm vàng; 2. pl (sử) ngưòi đào bói, người khai quật.