Việt
nguôi đi tìm
ngưdi tìm tòi
người đi tìm vàng
kính ngắm
bộ lắy cảnh
ngưòi quan sát.
Đức
Sucher
Sucher /m -s, =/
1. nguôi đi tìm, ngưdi tìm tòi; 2. (mỏ) người đi tìm vàng; 3. (ảnh) kính ngắm, bộ lắy cảnh; 3. (quân sự) ngưòi quan sát.