TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sucher

kính ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguôi đi tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưdi tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đi tìm vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lắy cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi quan sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đi tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sucher

finder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viewfinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swivelling headlamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swivelling spotlight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sucher

Sucher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suchscheinwerfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sucher

phare orientable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sucher,Suchscheinwerfer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sucher; Suchscheinwerfer

[EN] swivelling headlamp; swivelling spotlight

[FR] phare orientable

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sucher /der; -s, -/

(selten) người đi tìm; người tìm kiếm;

Sucher /der; -s, -/

(Fot ) kính ngắm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sucher /m -s, =/

1. nguôi đi tìm, ngưdi tìm tòi; 2. (mỏ) người đi tìm vàng; 3. (ảnh) kính ngắm, bộ lắy cảnh; 3. (quân sự) ngưòi quan sát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sucher /m/FOTO/

[EN] finder, viewfinder

[VI] kính ngắm, bộ ngắm

Sucher /m/DHV_TRỤ/

[EN] viewfinder

[VI] kính ngắm