TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tìm kiếm

người tìm kiếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đi tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người truy tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người tìm kiếm

 explorer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 person using a search engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 searcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người tìm kiếm

Sucher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechercheur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sucher /der; -s, -/

(selten) người đi tìm; người tìm kiếm;

Rechercheur /[...'j0:r], der; -s, -e/

người tìm kiếm; người truy tìm; người điều tra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explorer, person using a search engine, searcher

người tìm kiếm