Việt
người tìm kiếm
người đi tìm
người truy tìm
người điều tra
Anh
explorer
person using a search engine
searcher
Đức
Sucher
Rechercheur
Sucher /der; -s, -/
(selten) người đi tìm; người tìm kiếm;
Rechercheur /[...'j0:r], der; -s, -e/
người tìm kiếm; người truy tìm; người điều tra;
explorer, person using a search engine, searcher