searcher
người đi tìm kiếm
research equipment, searcher /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
thiết bị nghiên cứu
oil scout, searcher, surveyor
người thăm dò dầu
explorer, person using a search engine, searcher
người tìm kiếm
automatic control device, control instruments, inspection device, inspection fitting, searcher
thiết bị kiểm tra tự động