TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surveyor

người quan trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân viên khảo sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đạc điền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cán bộ trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đo vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người thanh tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh tra nhà nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người khảo sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giám định viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trắc địa viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người thăm dò dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surveyor

 surveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cadastre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geodesist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 topographer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil scout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 searcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surveyor

người quan trắc

 surveyor /giao thông & vận tải/

nhân viên khảo sát

 surveyor /xây dựng/

người đạc điền

 surveyor /xây dựng/

cán bộ trắc địa

 surveyor

cán bộ trắc địa

 surveyor /xây dựng/

cán bộ trắc địa

 surveyor /xây dựng/

người đo vẽ

 surveyor

người thanh tra

 surveyor

thanh tra nhà nước

 surveyor /xây dựng/

thanh tra nhà nước

 surveyor

người đo vẽ

 surveyor

người khảo sát

Người chịu trách nhiệm hoặc làm nghề khảo sát.

A person whose occupation or profession is surveying.

 surveyor /đo lường & điều khiển/

người thanh tra

 expert, surveyor /điện/

giám định viên

 cadastre, surveyor

người đạc điền

 plotter, surveyor /đo lường & điều khiển/

người đo vẽ

 geodesist, surveyor, topographer

trắc địa viên

 observer, operator, surveyor

người quan trắc

oil scout, searcher, surveyor

người thăm dò dầu